Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
sôi nổi


mouvementé.
Chuyện kể sôi nổi
un récit mouvementé.
passionné; fervent; ardent; animé.
Tình yêu sôi nổi
un amour passionné;
Cuộc thảo luận sôi nổi
une discussion animée.
s'échauffer; s'animer.
Cuộc thảo luận sôi nổi lên
la discussion s'échauffe.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.